Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
súng trường
[súng trường]
|
rifle
To shoot with a rifle/pistol; (thể thao) to do rifle/pistol shooting
The U.S. engineer John Garand patents the Garand semiautomatic, or M 1 rifle
Rifleman